Khi học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã gặp không ít những bài tập về chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp với các dạng câu hỏi, cảm thán hay trần thuật. Nhằm giúp bạn đọc nắm chắc kiến thức này hơn, ECi sẽ gửi đến bạn những thông tin về câu trực tiếp và câu gián tiếp là gì, các cách chuyển cũng như quy tắc chuyển câu trong bài viết này.
Có thể bạn quan tâm:
1. Phân biệt câu trực tiếp và câu gián tiếp trong tiếng Anh
Trước khi đi vào tìm hiểu những cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp, EC INSPRIDE sẽ cùng bạn giải mã câu trực tiếp là gì, câu gián tiếp là gì. Từ khái niệm được nêu, chúng ta có thể phân biệt hai loại câu này, từ đó dễ dàng xác định đâu là thành phần cần chuyển trong câu.
1.1. Câu trực tiếp
Câu trực tiếp (tên tiếng Anh: Direct Speech) là loại câu dùng để tường thuật là nguyên văn của người nói, khi thể hiện câu trực tiếp trên văn bản, câu sẽ được đặt trong dấu ngoặc kép (“”).
Ví dụ: He says: “I am hungry”.
Vậy, ta sẽ có được câu trúc của câu trực tiếp như sau: Mệnh đề tường thuật + “Mệnh đề được tường thuật lại”.
1.2. Câu gián tiếp
Câu gián tiếp (tên tiếng Anh: Reported Speech) là loại câu dùng để tường thuật lại câu người khác đã từng nói. Do không nhắc lại nguyên văn nên câu khi chuyển thành văn bản sẽ không được bỏ vào dấu ngoặc kép và thường đứng sau that.
Ví dụ: My brother said that he was doing his homework.
Sau ví dụ, ta cũng rút ra được cấu trúc cho câu gián tiếp là Mệnh đề tường thuật + that + Mệnh đề được tường thuật lại.
2. Cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Đối với chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, chúng ta có năm cách chuyển phổ biến nhất hiện nay. Sẽ có một số trường hợp đặc biệt mà bạn cần lưu ý khi chuyển, cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé!
2.1. Cấu trúc câu gián tiếp ở dạng mệnh lệnh hoặc yêu cầu
Khi câu dạng mệnh lệnh hoặc yêu cầu, ta sẽ sử dụng các động từ như order, command, tell, ask, request, require. Vậy, cấu trúc cũng như cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp như sau:
Câu trực tiếp: S + tell/request/require/(các cụm từ kể trên) + O + to-infinitive
Chuyển sang câu gián tiếp sẽ thành: S + told/requested/required/(các cụm từ khác) + O + not to-infinitive.
Ví dụ: “Hurry up”, the teacher said to them => The teacher told them to hurry up.
2.2. Câu gián tiếp ở dạng câu hỏi
Với cách chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp ở dạng câu hỏi, ta sẽ có hai trường hợp tương ứng với hai dạng câu hỏi “Yes or No” và câu hỏi “Wh-”.
Đầu tiên, ta sẽ có cấu trúc với dạng câu hỏi “Yes or No”:
S + asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether + S + V.
Ví dụ dành cho trường hợp Yes or No: “Have you watched that film” => He asked if/wherther I had watched that film.
Thứ hai, ta sẽ đến với cấu trúc của dạng câu hỏi Wh- (Who, What, Where, When):
S + asked (O)/wanted to know/required/wondered + Wh- words + S + V.
Ví dụ dành cho trường hợp Wh-: What time dose the class begin => She wanted to know that time the class began.
2.3. Câu gián tiếp ở dạng cảm thán
Ta có cấu trúc câu gián tiếp ở dạng cảm thán như sau:
S + said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O.
Ví dụ: What a lovely house they have => He said what a lovely house they had.
2.4. Câu gián tiếp ở dạng trần thuật
Cấu trúc chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp như sau:
S + say(s)/said + that + S + V
Ví dụ: I saw him last month => She said she had seen him the previous month.
2.5. Trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp
Sau đây, EC INSPRIDE gửi đến bạn một số trường hợp đặc biệt khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp. Với những trường hợp này, chúng ta sẽ không đổi thì ở mệnh đề trong một số trường hợp ở bảng dưới.
STT | Trường hợp | Ví dụ |
1 | Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể, chính xác | He said, “I was born in 2000” => He said that he was born in 2000. |
2 | Câu điều kiện loại hai và loại ba | He said, “If I were you, I wouldn’t come here” => He said if he were me he wouldn’t come here. |
3 | Câu trực tiếp chứa could, should, might, used to, ought to, would rather hoặc had better. | Linh said to me, “You had better not call him” => Linh said to me I had better not call him. |
4 | Câu trực tiếp diễn tả một chân lý hoặc một tình huống không đổi | My dad said, “The sun rises in the East” => My teacher said the sun in the East. |
Bảng trên đây là những trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp trong tiếng Anh, bạn nên ghi nhớ vì rất có thể sẽ gặp trong những bài kiểm tra.
3. Quy tắc chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Để đảm bảo câu trực tiếp được chuyển sang câu gián tiếp chuẩn nhất, bạn cần tuân thủ một trong hai quy tắc dưới đây, tương ứng với từng trường hợp cụ thể. Bạn nên nắm chắc các quy tắc này để tránh bị mất điểm, gặp lỗi sai về ngữ pháp trong bài thi lẫn giao tiếp thường ngày.
3.1. Quy tắc một chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Trong trường hợp mệnh đề chính có động từ ở thì hiện tại đơn, thì hiện tại hoàn thành hoặc thì tương lai đơn, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta cần đổi đại từ và chia động từ tương ứng với đại từ đó.
Ví dụ: My dad says, “I hope it will rain tomorrow” => My dad says that he hopes it will rain tomorrow.
3.2. Quy tắc hai chuyển câu chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Khi chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, mệnh đề có động từ ở thì quá khứ đơn thì ta cần đổi thì, đổi đại từ và một số cụm từ chỉ thời gian hoặc nơi chốn. Cụ thể được thể hiện bằng bảng dưới đây.
STT | Trường hợp | Ví dụ |
1 | Biến độ thì động từ: this>that, these>those, here>there, now>then, today>that day,…
Trong trường hợp đặc biệt, lời nói diễn tả thói quen hoặc sự thật hiển nhiên thì khi chuyển thành câu gián tiếp, bạn có thể sử dụng thì hiện tại đơn thay cho thì quá khứ đơn. |
I go to bed late evey morning => He said he gone to bed late every morning. |
2 | Động từ khuyết thiếu ta có thể sử dụng động từ cùng nghĩa khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp. | mus/have to > had to/would have to, must not > was/were not to, can > could/be able to, may > might, will/shall > would/should/be going to. |
3 | Thay đổi giới từ và trạng từ của câu khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp | Thì hiện tại đơn > Thì quá khứ đơn
Thì hiện tại tiếp diễn > Thì quá khứ tiếp diễn Thì quá khứ đơn > Thì quá khứ hoàn thành Thì hiện tại hoàn thành > Thì quá khứ hoàn thành Thì quá khứ tiếp diễn > Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Thì tương lai đơn > Thì tương lai trong quá khứ |
Với những trường hợp đặc biệt được liệt kê ở trên, bạn nên ghi nhớ hoặc ghi chép lại.
4. Bài tập vận dụng chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp
Với bài tập chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp dưới đây, bạn vui lòng làm bài và để lại bình luận đáp án phía bên dưới hoặc gửi đáp án về fanpgae của EC INSPRIDE.
- a) Phương asked “Where’s my ipad?”
- b) My sister asked “Have I cleaned the room?”
- c) She asked “How old are you?”
- d) My dad asked me “Where are you going?”
- e) My said “You stole my best watch”
- f) Lan said to herself “Will I be able to find this homestay?”
Phần bài tập vận dung đã khép lại bài viết chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp, những thông tin và kiến thức trên được EC INSPRIDE tổng hợp và biên tập lại, bạn học nếu phát hiện hoặc có ý kiến bổ sung, đóng góp xin vui lòng liên hệ về fanpage của trung tâm. Cảm ơn các bạn.