CEFR C1 là gì – Có nên thi bằng C1 không

cefr c1 là gì

CEFR C1 là gì, các kỹ năng cần có của CEFR C1, làm sao để chuẩn bị cho kỳ thi CEFR C1 là những yếu tố mà học sinh, sinh viên Việt Nam thường băn khoăn. Hãy để EC INSPRIDE giải đáp giúp bạn qua bài viết dưới đây nhé.

1. Chứng chỉ CEFR C1 là gì?

CEFR C1 là cấp độ thứ 5 của Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu CEFR, quy đổi tương đương với trình độ tiếng Anh Advanced. Nếu đạt CEFR C1, người học có khả năng sử dụng ngoại ngữ thành thạo trong các môi trường quốc tế.

Bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của cá nhân đó đều có thể diễn đạt, thấu hiểu đầy đủ các ý tưởng, văn bản ở hầu hết lĩnh vực. Người học không còn gặp khó khăn trong việc diễn giải những thông tin phức tạp, có thể hoạt động độc lập trong nhiều chủ đề mà ít khi cần trợ giúp. 

CEFR C1 cho thấy tiếng Anh từ lâu đã không còn là rào cản đối với họ, khi bản thân có nhiều kỹ thuật trong việc giao tiếp, viết bài hay lắng nghe.

2. Làm sao để biết đang ở trình độ C1

Để biết tiếng Anh của mình có đạt trình độ C1 không, cách tốt nhất để đánh giá khả năng ngoại ngữ chính là tham gia một bài thi đạt tiêu chuẩn về chất lượng, cấu trúc và các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.

Nhằm hỗ trợ bạn học đánh giá trình độ bản thân, EC INSPRIDE có cung cấp Bài test online hoàn toàn miễn phí. Kết quả sẽ được trả về qua thông tin cá nhân, từ đó mọi người có thêm định hướng để trau dồi khả năng tiếng Anh của mình.

3. Có thể làm gì với CEFR C1

Một khi người học phát triển kỹ năng tiếng Anh đến một cấp độ cao hơn, bản thân người đó sẽ có thêm nhiều cơ hội để học tập, làm việc trong những môi trường chất lượng hơn. CEFR C1 sẽ trở thành một trong các yếu tố quan trọng quyết định tương lai người học, khi chứng chỉ cho phép họ theo đuổi bằng cấp, nghề nghiệp “bậc cao” ở nước ngoài.

Như đã đề cập, khi có chứng nhận C1, bạn dễ dàng tham gia bất kỳ cuộc trò chuyện, trao đổi hay phỏng vấn tiếng Anh mà không gặp trở ngại. Hơn nữa, bạn cũng có thể dịch thuật, soạn thảo văn bản một cách tự nhiên, trau chuốt. Chính việc này sẽ giúp bạn tiếp xúc với nhiều lĩnh vực mới, đồng thời rèn luyện thêm kỹ năng để mau chóng nâng cấp ngoại ngữ lên CEFR C2.

Chứng nhận C1 cũng giúp nhiều cá nhân “ghi điểm” trong mắt người tuyển dụng, giảm thiểu sự cạnh tranh, tăng cơ hội trúng tuyển. Nhìn chung, C1 được xem là “chìa khóa” mở cánh cửa tương lai khi mang đến vô vàn lợi ích cho người học.

4. Các kỹ năng cần có của CEFR C1

Khi đạt trình độ C1, bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của người học sẽ được nâng cao hơn so với CEFR B2. EC INSPRIDE sẽ tổng quát cho bạn những điều kiện cần có nếu muốn thi đậu chứng chỉ CEFR C1.

4.1. Nghe

Về kỹ năng nghe, bạn cần thành thạo trong việc nghe và hiểu những bài phát biểu có độ rộng và sâu, dẫu cho cấu trúc hoặc mối quan hệ giữa các ý khá phức tạp. Không chỉ vậy, việc theo dõi các chương trình truyền hình, các bộ phim tiếng Anh phải tương đối dễ dàng, không cần phiên dịch hay phụ đề vẫn có thể nắm nội dung.

4.2. Nói

Ở kỹ năng này, người đạt chứng chỉ C1 phải có được sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Trong lúc diễn đạt, người học cần thể hiện sự trôi chảy, liền mạch, tính logic trong ngôn từ, từ đó mới có thể giúp đối phương hiểu được quan điểm của bản thân, đạt được mục đích giao tiếp mà không lo đối mặt với trở ngại.

4.3. Đọc

Yêu cầu về kỹ năng đọc của CEFR C1 được nâng cao hơn, khi bạn phải có khả năng đọc hiểu các thông tin, văn bản mang nghĩa rộng, ẩn dụ hay trừu tượng. Đặc biệt, mỗi cá nhân cũng cần nắm rõ nội dung các bài viết chuyên ngành, hướng dẫn kỹ thuật phức tạp, đầy từ ngữ chuyên môn dù chúng không thuộc lĩnh vực của mình.

4.4. Viết

Tương tự như kỹ năng nói, kỹ năng viết cũng có tiêu chuẩn cao về văn phong, cấu trúc và tính logic. Tất cả câu, từ ngữ đều phải rõ ràng, rành mạch, liên kết với nhau. Chưa dừng ở đó, bằng C1 còn quy định người học phải viết được báo cáo, bài báo với đa dạng chủ đề, dành cho đa dạng đối tượng.

5. Quy đổi CEFR C1 sang các chứng chỉ khác

Hiện nay, các loại chứng chỉ tiếng Anh xuất hiện khá nhiều, vì thế mà việc quy đổi điểm là cần thiết. Điều này giúp mọi người có quyền tự do lựa chọn chứng chỉ, tùy vào yêu cầu cá nhân hay học tập, nghề nghiệp.

Chứng chỉ

Số điểm tương ứng trình độ C1
EF SET

61 – 70

IELTS

7.0 – 8.0
TOEIC (R&L)

945 – 990

Cambridge English Scale

180 – 199
TOEFL iBT

95 – 120

PTE

76 – 84

6. Cấu trúc đề thi CEFR C1

Với mục đích đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của thí sinh, Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu đã đề ra đề thi CEFR C1 với năm phần chính là nghe, nói, đọc, viết và ngữ pháp.

6.1. Nghe

Đối với phần thi nghe, thí sinh sẽ có 20 phút để hoàn thành tổng cộng 12 câu hỏi trắc nghiệm. Bản ghi âm dành cho phần thi kéo dài khoảng ba phút, thường sử dụng giọng Anh – Mỹ, Anh – Anh hay Anh – Úc.

Vì mỗi chất giọng có cách phát âm khác nhau, người thi cần luyện tập chăm chỉ để tránh nhầm lẫn giữa các từ giống nhau. Ngoài ra, đối với các bài thi miêu tả bằng tranh, bạn cũng cần linh hoạt, nhanh nhạy khi phải vừa nghe đoạn ghi âm, vừa quan sát tranh và tìm đáp án chính xác.

6.2. Nói

Trong phần thi này, giám khảo đưa câu hỏi về một chủ đề bất kỳ, nhiệm vụ của bạn chính là hoàn thành bài thi trong vòng năm phút. Phần đánh giá của giám khảo sẽ dựa trên cách phát âm, trọng âm, ngữ điệu, từ vựng, ngữ pháp, lối suy nghĩ kết hợp cấu trúc logic trong câu trả lời của thí sinh.

Mỗi người chỉ được trả lời một lần, do đó để tránh sai sót trong việc diễn đạt, bạn cần luyện nói nhiều lần để tạo cảm giác tự nhiên, gây ấn tượng với giám khảo.

6.3. Đọc

Đề thi bao gồm năm đến sáu đoạn văn, trình bày về một chủ đề cụ thể, điển hình là kinh doanh, kinh tế, xã hội… Thời lượng thi đọc tương tự thời lượng thi nghe, với số câu hỏi dao động từ 9 đến 12 câu hỏi.

Bài thi được phân cấp từ dễ đến khó, có những đoạn văn nhắc đến các chủ đề quen thuộc như thói quen, cuộc sống, đời sống sinh hoạt… Tuy nhiên, cũng có phần đòi hỏi người thi phải suy luận mới tìm ra câu trả lời.

6.4. Viết

Bài thi viết diễn ra vỏn vẹn 15 phút, thường xoay quanh hai dạng câu hỏi, đặt câu dựa trên tranh cho sẵn hoặc viết bài luận nêu quan điểm.

Trong khi dạng đầu tiên chỉ có thể đánh giá mức độ từ vựng, ngữ pháp của thí sinh, dạng câu hỏi thứ hai lại có thể đưa ra cái nhìn chung nhất về khả năng vốn từ, ngữ pháp, cấu trúc logic của người thi.

6.5. Ngữ pháp

Với tổng thời gian 40 phút cho 100 câu hỏi trắc nghiệm ngắn, bài thi yêu cầu bạn xác định lỗi ngữ pháp, lỗi từ vựng hoặc sửa ngữ pháp. Mỗi câu hỏi gồm năm lựa chọn, bạn cần đọc kỹ, cẩn thận nhận diện lỗi sai trong đề bài để chọn được đáp án đúng.

7. Gợi ý học IELTS cho người đã có bằng C1

IELTS và CEFR là hai trong những chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến hiện nay, cả hai đều bổ trợ cho nhau. Nếu bạn đã có chứng chỉ C1, bạn sẽ trở nên thuận lợi hơn trong việc ôn luyện IELTS. Trước khi đăng ký thi IELTS, bạn hãy tìm hiểu thật kỹ những điều EC INSPRIDE nêu dưới đây để tận dụng tối đa nền tảng C1 của mình.

7.1. Làm quen với cấu trúc đề thi

Khác với CEFR C1, bài thi IELTS chỉ bao gồm bốn kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết. Đối với bài thi nghe, đề thi bao gồm bốn phần khác nhau, có tổng cộng 40 câu hỏi với thời lượng làm bài là 40 phút.

Phần thi nói được chia thành ba phần chính, yêu cầu bạn trả lời trước giám khảo trong khoảng 11 đến 15 phút. Về phần thi đọc, thí sinh sẽ đọc ba đoạn văn và trả lời 40 câu hỏi trong 60 phút.

Phần thi cuối cùng là viết, người thi phải hoàn thành hai tasks trong vòng 60 phút. Mỗi task sẽ có giới hạn về số từ, đặc biệt task 1 của IELTS Học thuật sẽ có dạng đề bài khác với task 1 của IELTS tổng quát.

7.2. Xây dựng lộ trình học tập

Để đạt điểm cao trong cuộc thi, cá nhân người thi phải có cho riêng mình một lộ trình học tập chi tiết. Đầu tiên là bạn cần xác định rõ mục tiêu muốn hướng đến, từ đó lập thời gian biểu ôn tập. 

Mỗi người cần tổng hợp, hệ thống hóa lượng kiến thức cần ôn, ngoài ra phải tích cực tìm kiếm tài liệu ôn luyện, ví dụ như sách học IELTS chính thống hoặc tài liệu trực tuyến, luyện từng phần và giải đề trọn vẹn để có thể đạt kết quả mong muốn.

7.3. Luyện đề theo kỹ năng

Việc chia thời gian cho từng kỹ năng là cần thiết, song bạn cũng có thể ôn tập theo cặp kỹ năng bổ trợ cho nhau như nghe – nói, đọc – viết để vừa tiết kiệm thời gian, vừa nâng cao chất lượng học tập.

7.4. Tham gia kỳ thi thử

Nhằm chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi, người dự thi có thể thử sức ở các kỳ thi thử tại các đơn vị chuyên tổ chức thi IELTS như Tổ chức Giáo dục IDP và Hội đồng Anh (British Council). Việc thi thử sẽ trở thành một lợi thế khi giúp mọi người làm quen với dạng đề thi IELTS, đồng thời đánh giá năng lực bản thân để ôn luyện thêm cho kỳ thi chính thức.

8. Sự khác biệt giữa CEFR C1 với IELTS

Mỗi chứng chỉ tiếng Anh đều sở hữu cho mình những điểm giống và khác so với các loại chứng chỉ còn lại, IELTS và CEFR C1 cũng thế. Hãy để EC INSPRIDE giúp bạn nắm rõ đặc điểm cũng như phân biệt hai “thang đo” ngoại ngữ phổ biến này.

8.1. Điểm giống nhau

Điểm giống nhau đầu tiên giữa IELTS và CEFR C1 chính là thời hạn sử dụng chứng chỉ, cả hai đều có thời hạn là 2 năm. Tuy nhiên hiện nay, có một số đơn vị chấp nhận bằng C1 được sử dụng vô thời hạn.

Điểm giống nhau thứ hai chính là về khả năng sử dụng ngôn ngữ, cả hai đều tập trung vào việc phát triển, đánh giá mức độ đọc hiểu các loại văn bản dài, phức tạp. Nếu thành thạo một trong hai chứng chỉ, bạn có thể đọc tiểu thuyết, văn chương hay các thông tin liên quan đến khoa học.

Không chỉ vậy, IELTS và CEFR C1 đều công nhận trình độ truyền tải bằng tiếng Anh của một cá nhân. Người đó linh hoạt trong suy nghĩ, diễn đạt bằng ngoại ngữ, có thể thích ứng với mọi hoàn cảnh cũng như chủ đề giao tiếp.

Những người này cũng không gặp nhiều khó khăn trong việc viết các bài báo, văn bản hay báo cáo sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn. Tất cả đều được tiến hành dễ dàng, nhanh chóng nhờ vào sự thông thạo ngoại ngữ.

8.2. Điểm khác biệt

Bên cạnh điểm giống nhau, chứng chỉ IELTS và CEFR C1 cũng tồn tại nhiều sự khác biệt liên quan đến mục đích sử dụng, quốc gia áp dụng, đơn vị tổ chức các kỳ thi và lệ phí thi. EC INSPRIDE sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết trong bảng dưới đây.

Điểm khác biệt

CEFR C1 IELTS
Mục đích sử dụng

– Quy đổi điểm tiếng Anh để tốt nghiệp đại học.

– Áp dụng cho các đối tượng như giáo viên tiếng Anh cấp THPT, giảng viên ngành không chuyên ngữ, sinh viên học chương trình đào tạo liên kết với nước ngoài, học sinh, sinh viên du học và cán bộ, công nhân viên làm việc trong môi trường tiếng Anh.

– Có thể quy đổi sang điểm thi THPT, thi đại học. Ngoài ra còn được dùng để ưu tiên xét tuyển một số trường đại học.

– Miễn hoặc giảm thiểu chương trình học tiếng Anh ở đại học.

– Săn học bổng, ứng tuyển vào các trường đại học hoặc các công ty đa quốc gia…

Quốc gia áp dụng

Các quốc gia châu Âu, châu Á (có Việt Nam). Hơn 145 quốc trên thế giới đều sử dụng chứng chỉ IELTS.

Đơn vị cấp chứng chỉ

Tại Việt Nam, tính đến năm 2021, có 16 đơn vị được cấp CEFR C1:

– Trường Đại học Sư phạm TP. HCM

– Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐH Huế

– Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội

– Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng

– Đại học Thái Nguyên

– Trường Đại học Cần Thơ

– Trường Đại học Hà Nội

– Trường Đại học Sư phạm Hà Nội

– Trường Đại học Vinh

– Học viện An ninh Nhân dân

– Trường Đại học Sài Gòn

– Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM

– Trường Đại học Trà Vinh

– Trường Đại học Văn Lang

– Trường Đại học Quy Nhơn

– Trường Đại học Tây Nguyên

– Hội đồng Anh (British Council).

– Tổ chức giáo dục IDP.

Lệ phí thi

1.500.000 – 1.800.000 VNĐ 4.750.000 VNĐ

9. Thi chứng chỉ tiếng Anh C1 quốc tế ở đâu

Hiện nay, bạn có thể đăng ký thi CEFR C1 tại Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – Institute of Educational Management Science (IEMS). Đây là tổ chức giáo dục đầu tiên tại Việt Nam phối hợp với Bright online LLC Hoa Kỳ tổ chức công tác ôn luyện, khảo thí tiếng Anh với các cấp bậc của CEFR.

Viện Khoa học Quản lý Giáo dục có cung cấp chi tiết lịch thi CEFR cho những người quan tâm, bạn có thể tìm hiểu, đăng ký trực tuyến hoặc trực tiếp qua các kênh liên lạc của IEMS theo thông tin dưới đây.

Website: iems.edu.vn

Email: info@iems.edu.vn

Hotline: (024)66809499

Fax: (024)62821885

10. Hồ sơ đăng ký dự thi CEFR C1

Khi đã xác định được lịch thi, bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ để đăng ký dự thi CEFR C1, cụ thể như sau:

– Đơn đăng ký theo mẫu tại trung tâm đăng ký.

– Một bản CMND/CCCD/Hộ chiếu photo có chứng thực.

– Ba ảnh 3×4.

Lưu ý, đối với ảnh 3×4, người dự thi cần ghi rõ họ tên, ngày sinh phía sau ảnh.

Nếu bạn đang có ý định thi CEFR C1, hãy chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để quy trình dự thi được diễn ra suôn sẻ.

11. Địa điểm luyện thi CEFR C1

Trên địa bàn Hà Nội hiện nay, có khá nhiều trung tâm luyện thi chứng chỉ tiếng Anh. Song, để tìm được địa điểm luyện thi CEFR C1, đôi khi lại là trở ngại của rất nhiều người. Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm trung tâm luyện thi bằng quốc tế C1, EC INSPRIDE là một lựa chọn bạn có thể cân nhắc. 

Thành lập từ năm 2014, đến nay, EC INSPRIDE không ngừng phát triển, luôn duy trì sứ mệnh phổ cập tiếng Anh bền vững, chuẩn quốc tế đến học sinh và sinh viên Việt Nam. Với mục tiêu duy nhất ấy, trung tâm đã lập nên lộ trình học và ôn luyện theo khung CEFR, tận tình giảng dạy, hỗ trợ học viên trong việc xây dựng nền tảng và phát huy thế mạnh ngoại ngữ.

Trong trường hợp cần tư vấn, bạn đừng ngần ngại liên lạc với EC INSPRIDE qua hotline hoặc fanpage, trung tâm sẽ cung cấp thông tin đầy đủ để bạn có thể đưa ra lựa chọn cho tương lai.

Qua những thông tin được chia sẻ, mong rằng EC INSPRIDE đã phần nào giúp bạn giải đáp thắc mắc liên quan đến chứng chỉ tiếng Anh quốc tế CEFR C1. Trung tâm hy vọng có thể tiếp tục đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục ngoại ngữ.

    Liên hệ với chúng tôi